
1
-
2
Nicolas Jadoun

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
17
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
7
Lỗi giao bóng kép
9
108
Tổng số điểm giành được trong trận
107
66
Số lần giao bóng 1 thành công
60
115
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.5739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
42
Số lần giao bóng 2 thành công
31
49
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.775
3
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5306
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.525
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
42
26
Số lần giao bóng 1 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4359
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
19
Số lần giao bóng 2 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
14
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A