Ekaterina Alexandrova
0 - 2
Jeļena Ostapenko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
55
Tổng số lần giao bóng 1
67
58
Tổng số điểm giành được trong trận
64
32
Số lần giao bóng 1 thành công
40
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
0.5818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.597
21
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40