Ekaterina Alexandrova
2 - 0
Liudmila Samsonova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
31
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Tổng số lần giao bóng 1
61
65
Tổng số điểm giành được trong trận
46
36
Số lần giao bóng 1 thành công
30
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4918
13
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7419
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40