
1
-
2
Teodora Kostovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
6
42
Tổng số lần giao bóng 2
42
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5952
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
24
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
94
Tổng số lần giao bóng 1
131
111
Tổng số điểm giành được trong trận
114
52
Số lần giao bóng 1 thành công
89
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.618
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6794
37
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.881
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
40
31
Tổng số điểm giành được trong trận
39
16
Số lần giao bóng 1 thành công
28
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
37
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
41
Tổng số lần giao bóng 1
54
45
Tổng số điểm giành được trong trận
50
21
Số lần giao bóng 1 thành công
41
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5366
0.5122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7593
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6