Eliakim Coulibaly
1 - 0
Florent Bax
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
1
70
Tổng số điểm giành được trong trận
54
39
Số lần giao bóng 1 thành công
36
62
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.629
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
16
Số lần giao bóng 2 thành công
25
23
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
5
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2692
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A