Elias Ymer
2 - 1
Gianluca Mager
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
110
Tổng số điểm giành được trong trận
89
66
Số lần giao bóng 1 thành công
64
90
Tổng số lần giao bóng 1
109
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5872
22
Số lần giao bóng 2 thành công
44
24
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9778
5
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6719
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
40
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
5
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15