Elias Ymer
0 - 2
Sandro Kopp
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
3
54
Tổng số điểm giành được trong trận
67
35
Số lần giao bóng 1 thành công
38
60
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.623
20
Số lần giao bóng 2 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40