Elisabetta Cocciaretto
0 - 2
Diane Parry
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
26
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
14
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
70
Tổng số lần giao bóng 1
59
54
Tổng số điểm giành được trong trận
75
57
Số lần giao bóng 1 thành công
33
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4386
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
0.8143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5593
12
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
39
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
32
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.8205
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
25
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A