
2
-
0
Diana Shnaider

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số lần giao bóng 2
32
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
16
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
62
Tổng số lần giao bóng 1
83
79
Tổng số điểm giành được trong trận
66
37
Số lần giao bóng 1 thành công
51
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7568
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5686
0.5968
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6145
22
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
53
49
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
33
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5