
2
-
0
Nishesh Basavareddy

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
10
21
Tổng số lần giao bóng 2
30
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
58
64
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
28
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
20
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40