
1
-
2
Yulia Starodubtseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số lần giao bóng 2
36
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5227
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
15
Số cơ hội bẻ break có được
17
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2941
119
Tổng số lần giao bóng 1
127
128
Tổng số điểm giành được trong trận
118
75
Số lần giao bóng 1 thành công
91
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.6267
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5165
0.6303
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7165
35
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.7955
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
62
Tổng số lần giao bóng 1
54
57
Tổng số điểm giành được trong trận
59
40
Số lần giao bóng 1 thành công
42
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
41
39
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
31
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4516
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40