
0
-
2
Claudia Grove

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
9
Lỗi giao bóng kép
3
54
Tổng số điểm giành được trong trận
70
40
Số lần giao bóng 1 thành công
36
62
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
13
Số lần giao bóng 2 thành công
23
22
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
3
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5769
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A