
2
-
0
Beatriz Haddad Maia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
49
Tổng số lần giao bóng 1
50
65
Tổng số điểm giành được trong trận
34
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
18
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
31
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Tổng số lần giao bóng 1
19
26
Tổng số điểm giành được trong trận
5
5
Số lần giao bóng 1 thành công
11
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0