Emma Raducanu (Srl)
2 - 0
Linda Noskova (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
72
Tổng số điểm giành được trong trận
61
45
Số lần giao bóng 1 thành công
38
70
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6032
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
45
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15