
2
-
0
Aziz Ouakaa

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
5
83
Tổng số điểm giành được trong trận
74
40
Số lần giao bóng 1 thành công
54
70
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
28
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
5
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
31
33
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30