Erika Andreeva
0 - 2
Aliaksandra Sasnovich
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
18
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
61
Tổng số lần giao bóng 1
46
46
Tổng số điểm giành được trong trận
61
34
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
26
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
34
Tổng số lần giao bóng 1
16
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
16
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40