Erika Andreeva
2 - 0
Mariella Thamm
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
6
21
Tổng số lần giao bóng 2
27
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
14
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
52
Tổng số lần giao bóng 1
83
78
Tổng số điểm giành được trong trận
57
31
Số lần giao bóng 1 thành công
56
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5536
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6747
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
56
47
Tổng số điểm giành được trong trận
38
18
Số lần giao bóng 1 thành công
41
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7321
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40