
2
-
0
Billy Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
65
Tổng số lần giao bóng 1
59
68
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
40
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.678
23
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30