Ezequiel Monferrer
0 - 2
Nicolas Zanellato
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
57
Tổng số điểm giành được trong trận
70
51
Số lần giao bóng 1 thành công
48
65
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.7846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
38
33
Số lần giao bóng 1 thành công
24
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.8049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A