
2
-
1
Gabriele Pennaforti

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
6
90
Tổng số điểm giành được trong trận
80
57
Số lần giao bóng 1 thành công
46
94
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6064
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
34
Số lần giao bóng 2 thành công
24
37
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7719
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
6
34
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
39
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0