Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
103
Tổng số điểm giành được trong trận
101
70
Số lần giao bóng 1 thành công
75
98
Tổng số lần giao bóng 1
106
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7075
28
Số lần giao bóng 2 thành công
27
28
Tổng số lần giao bóng 2
31
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
5
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
39
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40