
2
-
0
Giles Hussey

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
72
Tổng số điểm giành được trong trận
71
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
76
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.4868
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6716
34
Số lần giao bóng 2 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8718
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8378
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
20
Số lần giao bóng 1 thành công
27
44
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
20
Số lần giao bóng 2 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30