
2
-
0
Joel Meda

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
56
Tổng số điểm giành được trong trận
28
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
27
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
8
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0