
2
-
0
Karan Singh

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
76
Tổng số điểm giành được trong trận
66
36
Số lần giao bóng 1 thành công
44
69
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6027
29
Số lần giao bóng 2 thành công
27
33
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
2
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4483
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
29
37
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30