
1
-
2
Maximus Jones

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
2
107
Tổng số điểm giành được trong trận
114
68
Số lần giao bóng 1 thành công
71
111
Tổng số lần giao bóng 1
110
0.6126
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6455
39
Số lần giao bóng 2 thành công
37
43
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
3
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7606
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4186
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4359
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
51
Tổng số điểm giành được trong trận
45
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
44
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5577
17
Số lần giao bóng 2 thành công
22
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
38
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40