
2
-
0
Nicolas Jadoun

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
8
60
Tổng số điểm giành được trong trận
42
30
Số lần giao bóng 1 thành công
19
58
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4318
25
Số lần giao bóng 2 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.68
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
10
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6154
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30