
0
-
2
Fabian Marozsan (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
4
77
Tổng số điểm giành được trong trận
82
45
Số lần giao bóng 1 thành công
56
73
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.6164
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
24
Số lần giao bóng 2 thành công
26
28
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
55
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
41
51
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40