Francesca Jones
2 - 0
Laura Siegemund
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
6
24
Tổng số lần giao bóng 2
18
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
57
Tổng số lần giao bóng 1
67
69
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
49
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7576
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5102
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7313
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
35
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5143
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0