Francesco Maestrelli
2 - 1
Henri Squire
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
5
103
Tổng số điểm giành được trong trận
107
73
Số lần giao bóng 1 thành công
63
111
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.6577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
37
Số lần giao bóng 2 thành công
31
38
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9737
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8611
3
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6164
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
42
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
45
35
Số lần giao bóng 1 thành công
32
49
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3