
1
-
2
Joao Lucas Reis Da Silva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
90
Tổng số điểm giành được trong trận
112
63
Số lần giao bóng 1 thành công
56
97
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.6495
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
29
Số lần giao bóng 2 thành công
46
34
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.8529
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9388
2
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
29
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5918
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
28
45
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
31
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4419
7
Số lần giao bóng 2 thành công
23
8
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40