
2
-
1
Quinn Vandecasteele

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
94
Tổng số điểm giành được trong trận
84
49
Số lần giao bóng 1 thành công
58
75
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6533
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5631
24
Số lần giao bóng 2 thành công
41
26
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9111
6
Số lần bẻ break thành công
4
16
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6327
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
9
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40