Gabriel Diallo
2 - 0
Nicolas Moreno de Alboran
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
55
60
Tổng số điểm giành được trong trận
46
35
Số lần giao bóng 1 thành công
37
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
0.6863
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6727
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30