Garrett Johns
2 - 0
Corwin Felix
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
57
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
46
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
5
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
12
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30