
0
-
1
Liam Draxl

Tất cả
Set 1
Stats
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9048
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9048
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40