
0
-
2
Matias Soto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
9
69
Tổng số điểm giành được trong trận
81
28
Số lần giao bóng 1 thành công
38
67
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.4179
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4578
37
Số lần giao bóng 2 thành công
36
39
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.9487
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
8
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.3636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
45
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
24
Số lần giao bóng 2 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6