Garrett Johns
2 - 1
Ryan Seggerman
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
94
Tổng số điểm giành được trong trận
74
40
Số lần giao bóng 1 thành công
66
64
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6346
24
Số lần giao bóng 2 thành công
34
24
Tổng số lần giao bóng 2
38
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.775
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
4
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
11
Số lần giao bóng 1 thành công
26
22
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
21
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30