
0
-
2
Ilia Simakin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
64
35
Số lần giao bóng 1 thành công
36
62
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5645
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
23
Số lần giao bóng 2 thành công
14
27
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8056
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40