Giles Hussey
2 - 1
Dominik Kellovsky
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
6
Lỗi giao bóng kép
8
99
Tổng số điểm giành được trong trận
97
61
Số lần giao bóng 1 thành công
51
104
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.5865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5543
37
Số lần giao bóng 2 thành công
33
43
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.8605
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8049
4
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6557
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5366
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
6
53
Tổng số điểm giành được trong trận
54
37
Số lần giao bóng 1 thành công
27
56
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6607
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
13
10
Số lần giao bóng 1 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30