Giles Hussey
2 - 0
Philip Henning
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
55
29
Số lần giao bóng 1 thành công
38
60
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.4833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.623
30
Số lần giao bóng 2 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30