
0
-
0
Toby Samuel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
77
51
Số lần giao bóng 1 thành công
52
73
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.6986
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
20
Số lần giao bóng 2 thành công
29
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
5
Số lần bẻ break thành công
5
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.549
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
40
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
17
4
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
8
9
Số lần giao bóng 1 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0