
0
-
2
Wilson Leite

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
67
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
56
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
17
Số lần giao bóng 2 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A