
0
-
2
Bruno Kuzuhara

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
68
Tổng số điểm giành được trong trận
80
55
Số lần giao bóng 1 thành công
58
74
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.7432
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.4909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6379
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
50
Tổng số điểm giành được trong trận
53
37
Số lần giao bóng 1 thành công
40
52
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7843
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
2
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40