Guillaume Dalmasso
1 - 2
Philip Henning
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
8
Lỗi giao bóng kép
1
91
Tổng số điểm giành được trong trận
108
54
Số lần giao bóng 1 thành công
62
106
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.5094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
44
Số lần giao bóng 2 thành công
30
52
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7903
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.5192
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8387
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
43
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
8
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40