
0
-
2
Brandon Nakashima (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
5
66
Tổng số điểm giành được trong trận
81
47
Số lần giao bóng 1 thành công
42
76
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6184
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5915
25
Số lần giao bóng 2 thành công
24
29
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.4894
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5862
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
6
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
51
Tổng số điểm giành được trong trận
54
41
Số lần giao bóng 1 thành công
25
62
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6613
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7