
2
-
0
Alexander Shevchenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
52
Tổng số lần giao bóng 1
65
67
Tổng số điểm giành được trong trận
50
32
Số lần giao bóng 1 thành công
50
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
19
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
27
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30