
0
-
2
Mua Shigeta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
36
Tổng số điểm giành được trong trận
59
33
Số lần giao bóng 1 thành công
26
49
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40