
2
-
0
Moerani Bouzige

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
48
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
13
13
Số lần giao bóng 1 thành công
7
23
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15