
2
-
0
Luca Nardi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
6
31
Tổng số lần giao bóng 2
26
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
62
Tổng số lần giao bóng 1
64
69
Tổng số điểm giành được trong trận
57
31
Số lần giao bóng 1 thành công
38
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
30
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
36
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.4865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40