
2
-
1
Yannick Hanfmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số lần giao bóng 2
41
32
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5854
9
Số cơ hội bẻ break có được
20
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
128
Tổng số lần giao bóng 1
98
112
Tổng số điểm giành được trong trận
114
64
Số lần giao bóng 1 thành công
57
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5816
60
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
53
Tổng số lần giao bóng 1
40
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.5094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
24
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
13
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
49
Tổng số lần giao bóng 1
29
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.449
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
26
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40