
2
-
0
Sara Sorribes Tormo(Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
6
67
Tổng số điểm giành được trong trận
48
30
Số lần giao bóng 1 thành công
50
41
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
11
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
6
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
1
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
34
28
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40